Tiêu chuẩn kỹ thuật:
Fero Mangan
Tên sản phẩm
|
Mn
(%)
|
C
(%)
|
P
(%)
|
S
(%)
|
Cỡ hạt (mm)
|
Fero mangan FeMn 62
|
62
|
6 - 8
|
≤ 0,3
|
≤ 0,03
|
10 - 150
|
Fero mangan FeMn 65
|
65
|
6 - 8
|
≤ 0,3
|
≤ 0,03
|
10 - 150
|
Fero mangan FeMn 72
|
72
|
6 - 8
|
≤ 0,3
|
≤ 0,03
|
10 - 150
|
Trong đó cỡ hạt 150 mm ≥ 40%, cỡ hạt 10 mm ≤ 5%
* Ứng dụng : Sử dụng là chất khử O2 và hợp kim hoá thép lỏng trong lò nấu luyện |